AmiBroker là một phần mềm phân tích kỹ thuật phổ biến trong lĩnh vực chứng khoán và đầu tư. Tuy nhiên, phần mềm này không hỗ trợ đầy đủ Unicode, dẫn đến khó khăn khi hiển thị chữ tiếng Việt có dấu trong code AFL (AmiBroker Formula Language) hoặc trên biểu đồ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các phương pháp để khắc phục vấn đề này, giúp bạn hiển thị tiếng Việt một cách chuyên nghiệp.
1. Thay đổi cài đặt Windows để hỗ trợ ngôn ngữ non-Unicode
AmiBroker sử dụng mã non-Unicode, nên bạn cần điều chỉnh cài đặt hệ thống để hiển thị đúng tiếng Việt trong trình soạn thảo AFL.
Các bước thực hiện:
Bước 1: Vào control Panel
Bước 2: Click chọn " Change date,time, or number formats tại mục " Clock and regoin".
Bước 3: Chọn Tab " administrative"
Bước 4: Click chọn Change system locale..
Bước 5: Click chọn VietNam
Bước 6: Tick vào beta
Bước 7: Khởi động máy tính và cài code.
2. Sử dụng mã Unicode để hiển thị tiếng Việt trong AmiBroker
Để viết chữ Chứng Khoán” trên biểu đồ, bạn có thể sử dụng đoạn mã sau:
GfxSelectFont("Arial", 15, 100);
GfxSetTextColor(colorWhite);
GfxSetBkColor(colorBlack);
GfxTextout("Ch\u1EE9ng Kho\u00E1n",1,1); //Chứng Khoán- Chữ thường
| Ký tự | Unicode | Ký tự | Unicode | Ký tự | Unicode | Ký tự | Unicode | Ký tự | Unicode |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| à | \u00E0 | á | \u00E1 | ả | \u1EA3 | ã | \u00E3 | ạ | \u1EA1 |
| â | \u00E2 | ầ | \u1EA7 | ấ | \u1EA5 | ẩ | \u1EA9 | ẫ | \u1EAB |
| è | \u00E8 | é | \u00E9 | ẻ | \u1EBB | ẽ | \u1EBD | ẹ | \u1EBF |
| ê | \u00EA | ề | \u1EC1 | ế | \u1EBF | ể | \u1EC3 | ễ | \u1EC5 |
| ì | \u00EC | í | \u00ED | ỉ | \u1EC9 | ĩ | \u0129 | ị | \u1ECB |
| ò | \u00F2 | ó | \u00F3 | ỏ | \u1ECF | õ | \u00F5 | ọ | \u1ECD |
| ô | \u00F4 | ồ | \u1ED1 | ố | \u1ECF | ổ | \u1ED5 | ỗ | \u1ED7 |
| ơ | \u01A1 | ờ | \u1EDD | ớ | \u1EDB | ở | \u1EDF | ỡ | \u1EE1 |
| ù | \u00F9 | ú | \u00FA | ủ | \u1EE7 | ũ | \u0169 | ụ | \u1EE5 |
| ư | \u01B0 | ừ | \u1EEB | ứ | \u1EE9 | ử | \u1EED | ữ | \u1EEF |
| ỳ | \u1EF3 | ý | \u00FD | ỷ | \u1EF7 | ỹ | \u1EF9 | ỵ | \u1EF5 |
| đ | \u0111 |
- Chữ hoa
| Ký tự | Unicode | Ký tự | Unicode | Ký tự | Unicode | Ký tự | Unicode | Ký tự | Unicode |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| À | \u00C0 | Á | \u00C1 | Ả | \u1EA2 | Ã | \u00C3 | Ạ | \u1EA0 |
| Â | \u00C2 | Ầ | \u1EA6 | Ấ | \u1EA4 | Ẩ | \u1EA8 | Ẫ | \u1EAA |
| È | \u00C8 | É | \u00C9 | Ẻ | \u1EBA | Ẽ | \u1EBC | Ẹ | \u1EBE |
| Ê | \u00CA | Ề | \u1EC0 | Ế | \u1EBE | Ể | \u1EC2 | Ễ | \u1EC4 |
| Ì | \u00CC | Í | \u00CD | Ỉ | \u1EC8 | Ĩ | \u0128 | Ị | \u1ECA |
| Ò | \u00D2 | Ó | \u00D3 | Ỏ | \u1ECE | Õ | \u00D5 | Ọ | \u1ECC |
| Ô | \u00D4 | Ồ | \u1ED0 | Ố | \u1ECE | Ổ | \u1ED4 | Ỗ | \u1ED6 |
| Ơ | \u01A0 | Ờ | \u1EDC | Ớ | \u1EDA | Ở | \u1EDE | Ỡ | \u1EE0 |
| Ù | \u00D9 | Ú | \u00DA | Ủ | \u1EE6 | Ũ | \u0168 | Ụ | \u1EE4 |
| Ư | \u01AF | Ừ | \u1EEA | Ứ | \u1EE8 | Ử | \u1EEC | Ữ | \u1EEE |
| Ỳ | \u1EF2 | Ý | \u00DD | Ỷ | \u1EF6 | Ỹ | \u1EF8 | Ỵ | \u1EF4 |
| Đ | \u0110 |
